Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T7/2022
Top các nguồn cung tôm chính của Australia, T1-T7/2022
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng TG
|
181.071
|
233.810
|
29,1
|
Việt Nam
|
112.837
|
169.938
|
50,6
|
Thái Lan
|
27.582
|
28.429
|
3,1
|
Trung Quốc
|
17.914
|
17.363
|
-3,1
|
Malaysia
|
9.680
|
9.173
|
-5,2
|
Anh
|
1.417
|
1.641
|
15,8
|
Indonesia
|
2.641
|
1.725
|
-34,7
|
Myanmar
|
1.272
|
1.004
|
-21,1
|
Australia
|
1.504
|
637
|
-57,6
|
Canada
|
1.789
|
115
|
-93,6
|
Philippines
|
415
|
455
|
9,6
|
Ấn Độ
|
294
|
121
|
-58,8
|
Sri Lanka
|
31
|
43
|
38,7
|
Hàn Quốc
|
41
|
52
|
26,8
|
Peru
|
147
|
631
|
329,3
|
Singapore
|
244
|
117
|
-52,0
|
Nhật Bản
|
42
|
43
|
2,4
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
178
|
104
|
-41,6
|
New Caledonia
|
426
|
704
|
65,3
|
Bangladesh
|
36
|
12
|
-66,7
|
Brunei Darussalam
|
1.622
|
641
|
-60,5
|
Đan Mạch
|
97
|
178
|
83,5
|
|
|
|
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Australia, T1-T7/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
181.071
|
233.810
|
29,1
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
99.949
|
146.386
|
46,5
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến, không đóng gói kín khí
|
46.804
|
54.704
|
16,9
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
27.587
|
29.031
|
5,2
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
3.918
|
2.182
|
-44,3
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
2.241
|
721
|
-67,8
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
10
|
223
|
2.130,0
|
030695
|
Tôm nước ấm khô/ muối/ ngâm nước muối
|
561
|
530
|
-5,5
|
|
|
|
|
|