Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2022
Top các nguồn cung tôm chính cho Australia, T1-T6/2022
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T6/2021
|
T1-T6/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng TG
|
158.283
|
205.012
|
29,5
|
Việt Nam
|
96.918
|
150.860
|
55,7
|
Thái Lan
|
23.878
|
24.496
|
2,6
|
Trung Quốc
|
16.160
|
13.891
|
-14,0
|
Malaysia
|
9.012
|
8.082
|
-10,3
|
Anh
|
1.301
|
1.260
|
-3,2
|
Indonesia
|
2.380
|
1.354
|
-43,1
|
Myanmar
|
1.263
|
769
|
-39,1
|
Peru
|
147
|
631
|
329,3
|
Brunei Darussalam
|
1.442
|
641
|
-55,5
|
Australia
|
1.504
|
533
|
-64,6
|
Philippines
|
328
|
440
|
34,1
|
Đan Mạch
|
92
|
177
|
92,4
|
Ấn Độ
|
268
|
106
|
-60,4
|
Singapore
|
244
|
117
|
-52,0
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
164
|
104
|
-36,6
|
Canada
|
1.789
|
16
|
-99,1
|
Hàn Quốc
|
42
|
51
|
21,4
|
Hong Kong, Trung Quốc
|
42
|
13
|
-69,0
|
Nhật Bản
|
41
|
43
|
4,9
|
Sri Lanka
|
27
|
37
|
37,0
|
|
|
|
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T6/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2021
|
T1-T6/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
158.283
|
205.012
|
29,5
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
85.750
|
129.749
|
51,3
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến, không đóng gói kín khí
|
41.840
|
47.459
|
13,4
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
24.443
|
24.845
|
1,6
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
3.618
|
1.826
|
-49,5
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
2.239
|
513
|
-77,1
|
030695
|
Tôm nước ấm khô/ muối/ ngâm nước muối
|
382
|
457
|
19,6
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
10
|
130
|
1.200,0
|
|
|
|
|
|