Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T5/2023
Top nguồn cung tôm chính cho Australia, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T5/2022
|
T1-T5/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
171.514
|
135.091
|
-21,2
|
Việt Nam
|
125.625
|
95.261
|
-24,2
|
Thái Lan
|
20.867
|
14.242
|
-31,7
|
Trung Quốc
|
12.577
|
11.676
|
-7,2
|
Malaysia
|
6.574
|
5.162
|
-21,5
|
Anh
|
812
|
1.248
|
53,7
|
Australia
|
533
|
1.124
|
110,9
|
Myanmar
|
769
|
729
|
-5,2
|
Philippines
|
439
|
143
|
-67,4
|
New Caledonia
|
704
|
137
|
-80,5
|
Đan Mạch
|
135
|
206
|
52,6
|
Indonesia
|
826
|
567
|
-31,4
|
Belize
|
653
|
491
|
-24,8
|
Brunei
|
526
|
472
|
-10,3
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Australia, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2022
|
T1-T5/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
171.514
|
135.091
|
-21,2
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
109.067
|
84.108
|
-22,9
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
38.961
|
30.794
|
-21,0
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
20.898
|
16.581
|
-20,7
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
130
|
356
|
173,8
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
1.680
|
2.579
|
53,5
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
415
|
270
|
-34,9
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
330
|
403
|
22,1
|