Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Australia, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

TG

81.727

77.012

-5,8

Việt Nam

57.182

55.484

-3,0

Thái Lan

8.468

11.930

40,9

Trung Quốc

6.953

5.783

-16,8

Malaysia

3.877

1.593

-58,9

Peru

36

577

1502,8

Indonesia

543

418

-23,0

Myanmar

201

232

15,4

Brazil

505

207

-59,0

Philippin

116

196

69,0

Australia

656

149

-77,3

Ấn Độ

106

84

-20,8

Canada

700

62

-91,1

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Australia, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

Tổng NK

81.727

77.012

-5,8

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

51.420

45.609

-11,3

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

17.736

19.550

10,2

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

9.605

10.650

10,9

030612

Tôm hùm đông lạnh

2.353

582

-75,3

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

120

295

145,8

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

278

116

-58,3

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

215

0

-100,0