Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T2/2022
Top các nguồn cung tôm cho Australia, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
32.275
|
11,0
|
62.656
|
6,2
|
Việt Nam
|
23.789
|
24,2
|
45.142
|
22,1
|
Thái Lan
|
3.735
|
-0,6
|
7.566
|
-16,0
|
Trung Quốc
|
2.749
|
-0,2
|
5.768
|
-15,2
|
Malaysia
|
1.167
|
-42,2
|
2.435
|
-18,6
|
Indonesia
|
348
|
100,0
|
409
|
52,0
|
Brunei Darussalam
|
145
|
-60,8
|
391
|
-52,5
|
New Caledonia
|
120
|
-
|
417
|
-
|
Philippines
|
99
|
560,0
|
118
|
-46,4
|
Ấn Độ
|
29
|
-53,2
|
29
|
-76,2
|
Singapore
|
25
|
-
|
68
|
-59,5
|
Đan Mạch
|
25
|
-
|
63
|
53,7
|
Hàn Quốc
|
19
|
-
|
34
|
385,7
|
Na Uy
|
15
|
-
|
15
|
|
Sri Lanka
|
7
|
75,0
|
12
|
-25,0
|
Nhật Bản
|
7
|
-46,2
|
7
|
-46,2
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
32.275
|
11,0
|
62.656
|
6,2
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
19.908
|
17,4
|
38.971
|
20,0
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến, không đóng gói kín khí
|
6.808
|
16,4
|
14.833
|
-1,5
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến, đóng gói kín khí
|
4.914
|
-16,4
|
7.855
|
-24,7
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
365
|
63,7
|
542
|
36,2
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
184
|
75,2
|
307
|
-36,7
|
030695
|
Tôm nước ấm khô/muối/ngâm nước muối
|
96
|
31,5
|
148
|
10,4
|