Sản phẩm tôm nhập khẩu của Anh, T1-T8/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2021
|
T1-T8/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
541.404
|
587.185
|
8,5
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
280.407
|
301.758
|
7,6
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến, không đóng gói kín khí
|
167.170
|
153.231
|
-8,3
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
10.913
|
15.456
|
41,6
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến có đóng gói kín khí
|
60.774
|
94.449
|
55,4
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
9.107
|
12.704
|
39,5
|
030636
|
Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
1.699
|
2.887
|
69,9
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
7.582
|
3.123
|
-58,8
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
2.183
|
1.627
|
-25,5
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
449
|
671
|
49,4
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói
|
935
|
726
|
-22,4
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/ tươi/ ướp lạnh
|
185
|
86
|
-53,5
|
|
|
|
|
|