Sản phẩm tôm chính NK vào Anh, T1-T7/2022
GT: nghìn USD
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
450.604
|
518.746
|
15,1
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
233.466
|
265.303
|
13,6
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến, không đóng gói kín khí
|
139.648
|
134.693
|
-3,5
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến có đóng gói kín khí
|
50.827
|
89.266
|
75,6
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
7.586
|
9.392
|
23,8
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
7.859
|
11.878
|
51,1
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
6.619
|
2.680
|
-59,5
|
030636
|
Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
1.499
|
2.364
|
57,7
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
332
|
540
|
62,7
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
1.738
|
1.429
|
-17,8
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói
|
863
|
665
|
-22,9
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/ tươi/ ướp lạnh
|
167
|
78
|
-53,3
|
|
|
|
|
|