Nhập khẩu tôm của Anh, T1-T5/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Anh, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2022

T1-T5/2023

Tăng, giảm (%)

TG

368.041

288.357

-21,7

Việt Nam

92.911

69.615

-25,1

Ấn Độ

51.991

44.896

-13,6

Ecuador

33.548

28.204

-15,9

Bangladesh

30.093

26.846

-10,8

Iceland

13.823

24.708

78,7

Greenland

23.545

16.596

-29,5

Honduras

22.072

15.545

-29,6

Canada

33.211

18.076

-45,6

Na Uy

11.936

11.529

-3,4

Indonesia

12.314

6.899

-44,0

Thái Lan

11.633

2.821

-75,8

Nicaragua

5.401

4.075

-24,6

Argentina

1.710

3.117

82,3

Netherlands

2.283

982

-57,0

Pháp

4.214

906

-78,5

Đan Mạch

3.593

644

-82,1

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Anh, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2022

T1-T5/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

368.041

288.357

-21,7

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

191.805

157.336

-18,0

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

97.011

71.572

-26,2

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

58.150

42.890

-26,2

030632

Tôm hùm sống/ tươi / ướp lạnh

9.517

6.233

-34,5

030636

Tôm sống/ tươi / ướp lạnh (trừ nước lạnh)

1.323

2.329

76,0

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

1.026

1.337

30,3

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

1.721

1.441

-16,3

030612

Tôm hùm đông lạnh

6.275

4.085

-34,9

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

259

552

113,1

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

441

557

26,3

030635

Tôm nước lạnh

59

25

-57,6