Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Anh, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2022
|
T1-T5/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
368.041
|
288.357
|
-21,7
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
191.805
|
157.336
|
-18,0
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
97.011
|
71.572
|
-26,2
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
58.150
|
42.890
|
-26,2
|
030632
|
Tôm hùm sống/ tươi / ướp lạnh
|
9.517
|
6.233
|
-34,5
|
030636
|
Tôm sống/ tươi / ướp lạnh (trừ nước lạnh)
|
1.323
|
2.329
|
76,0
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
1.026
|
1.337
|
30,3
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
1.721
|
1.441
|
-16,3
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
6.275
|
4.085
|
-34,9
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
259
|
552
|
113,1
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
441
|
557
|
26,3
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
59
|
25
|
-57,6
|