Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Anh, T1-T5/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2021
|
T1-T5/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
291.154
|
369.103
|
26,8
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
153.253
|
191.866
|
25,2
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến, không đóng gói kín khí
|
91.473
|
97.809
|
6,9
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến có đóng gói kín khí
|
33.071
|
58.150
|
75,8
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
4.456
|
9.517
|
113,6
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
1.319
|
6.412
|
386,1
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
4.361
|
1.879
|
-56,9
|
030636
|
Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
1.026
|
1.364
|
32,9
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
1.219
|
1.026
|
-15,8
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói
|
621
|
441
|
-29,0
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
251
|
126
|
-49,8
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/ tươi/ ướp lạnh
|
104
|
59
|
-43,3
|
|
|
|
|
|