Nhập khẩu tôm của Anh, T1-T5/2022

Top các nguồn cung tôm chính cho Anh, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

291.154

369.103

26,8

Việt Nam

68.760

92.911

35,1

Ấn Độ

42.560

51.991

22,2

Ecuador

19.866

33.548

68,9

Bangladesh

26.270

30.093

14,6

Greenland

1.237

23.545

1.803,4

Canada

17.637

33.211

88,3

Iceland

14.991

13.823

-7,8

Honduras

21.150

22.072

4,4

Thái Lan

11.923

11.633

-2,4

Na Uy

7.056

11.936

69,2

Pháp

3.773

4.352

15,3

Indonesia

8.951

12.314

37,6

Argentina

1.537

1.710

11,3

Nicaragua

6.368

5.401

-15,2

Mỹ

771

1.232

59,8

Đan Mạch

15.670

3.661

-76,6

Trung Quốc

3.683

1.485

-59,7

Hà Lan

3.639

2.516

-30,9

Tây Ban Nha

2.258

1.541

-31,8

Sri Lanka

259

1.447

458,7

Senegal

487

894

83,6

       

Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Anh, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

291.154

369.103

26,8

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

153.253

191.866

25,2

160521

Tôm nước ấm chế biến, không đóng gói kín khí

91.473

97.809

6,9

160529

Tôm nước ấm chế biến có đóng gói kín khí

33.071

58.150

75,8

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

4.456

9.517

113,6

030612

Tôm hùm đông lạnh

1.319

6.412

386,1

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

4.361

1.879

-56,9

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)

1.026

1.364

32,9

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

1.219

1.026

-15,8

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói

621

441

-29,0

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

251

126

-49,8

030635

Tôm nước lạnh sống/ tươi/ ướp lạnh

104

59

-43,3