Sản phẩm tôm chính nhập khẩu của Anh, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
290.211
|
228.117
|
-21,4
|
003617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
149.479
|
122.566
|
-18,0
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
77.175
|
57.596
|
-25,4
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
46.118
|
34.366
|
-25,5
|
030632
|
Tôm hùm sống/ tươi / ướp lạnh
|
8.391
|
5.241
|
-37,5
|
030636
|
Tôm sống/ tươi / ướp lạnh (trừ nước lạnh)
|
755
|
1.808
|
139,5
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
1.120
|
1.053
|
-6,0
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
5.469
|
3.731
|
-31,8
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
711
|
942
|
32,5
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
162
|
296
|
82,7
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
339
|
498
|
46,9
|