Nhập khẩu tôm của Anh, T1-T4/2023

Nguồn cung tôm chính của Anh, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

TG

290.211

228.117

-21,4

Việt Nam

73.548

53.458

-27,3

Ấn Độ

42.683

34.164

-20,0

Ecuador

24.361

20.960

-14,0

Bangladesh

22.733

21.770

-4,2

Iceland

9.266

20.024

116,1

Greenland

18.724

13.319

-28,9

Canada

28.627

15.543

-45,7

Na Uy

9.174

9.057

-1,3

Nicaragua

4.601

3.611

-21,5

Indonesia

10.299

6.165

-40,1

Honduras

19.094

12.967

-32,1

Argentina

829

2.795

237,2

Thái Lan

8.775

2.118

-75,9

Tây Ban Nha

1.164

1.320

13,4

Mỹ

510

1.132

122,0

Sri Lanka

1.292

877

-32,1

Hà Lan

1.830

780

-57,4

Trung Quốc

1.019

1.063

4,3

Madagascar

1.056

509

-51,8

Pháp

1.832

777

-57,6

Đan Mạch

2.918

540

-81,5

Nigeria

1.144

59

-94,8

Sản phẩm tôm chính nhập khẩu của Anh, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

290.211

228.117

-21,4

003617

Tôm nước ấm đông lạnh

149.479

122.566

-18,0

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

77.175

57.596

-25,4

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

46.118

34.366

-25,5

030632

Tôm hùm sống/ tươi / ướp lạnh

8.391

5.241

-37,5

030636

Tôm sống/ tươi / ướp lạnh (trừ nước lạnh)

755

1.808

139,5

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

1.120

1.053

-6,0

030612

Tôm hùm đông lạnh

5.469

3.731

-31,8

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

711

942

32,5

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

162

296

82,7

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

339

498

46,9