Sản phẩm tôm nhập khẩu của Anh, T1-T3/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2021
|
T1-T3/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
175.770
|
225.048
|
28
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
92.601
|
112.923
|
21,9
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến, không đóng gói kín khí
|
53.242
|
61.181
|
14,9
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến có đóng gói kín khí
|
22.199
|
35.899
|
61,7
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
2.334
|
6.872
|
194,4
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
998
|
5.445
|
445,6
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
2.227
|
1.109
|
-50,2
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
786
|
459
|
-41,6
|
030636
|
Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
659
|
413
|
-37,3
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói
|
478
|
264
|
-44,8
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/ tươi/ ướp lạnh
|
74
|
29
|
-60,8
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
172
|
0
|
-100
|