Sản phẩm tôm chính nhập khẩu của Anh, T1-T2/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2022
|
T1-T2/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
148.769
|
118.889
|
-20,1
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
73.412
|
63.825
|
-13,1
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến, không đóng gói kín khí
|
41.355
|
28.823
|
-30,3
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến có đóng gói kín khí
|
25.368
|
19.503
|
-23,1
|
.030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
2.848
|
1.627
|
-42,9
|
030632
|
Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
4.406
|
2.788
|
-36,7
|
030636
|
Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
230
|
809
|
251,7
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
649
|
520
|
-19,9
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
258
|
504
|
95,3
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói
|
162
|
356
|
119,8
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
64
|
123
|
92,2
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/ tươi/ ướp lạnh
|
17
|
11
|
-35,3
|