Nhập khẩu tôm của Anh, T1-T2/2023

Top nguồn cung tôm chính của Anh, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm(%)

TG

148.769

118.889

-20,1

Việt Nam

36.015

28.337

-21,3

Ấn Độ

22.161

18.556

-16,3

Honduras

11.464

9.076

-20,8

Bangladesh

12.391

11.284

-8,9

Ecuador

9.023

9.742

8,0

Canada

14.687

6.629

-54,9

Iceland

5.176

9.156

76,9

Greenland

12.184

6.673

-45,2

Na Uy

5.684

5.866

3,2

Indonesia

4.428

3.212

-27,5

Nicaragua

2.729

1.780

-34,8

Argentina

280

1.144

308,6

Spain

631

667

5,7

Thái Lan

4.215

1.182

-72,0

Trung Quốc

629

566

-10,0

Pháp

598

539

-9,9

Đan mạch

1.712

397

-76,8

Madagascar

796

342

-57,0

Netherlands

872

366

-58,0

Sản phẩm tôm chính nhập khẩu của Anh, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

148.769

118.889

-20,1

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

73.412

63.825

-13,1

160521

Tôm nước ấm chế biến, không đóng gói kín khí

41.355

28.823

-30,3

160529

Tôm nước ấm chế biến có đóng gói kín khí

25.368

19.503

-23,1

.030612

Tôm hùm đông lạnh

2.848

1.627

-42,9

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

4.406

2.788

-36,7

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)  

230

809

251,7

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

649

520

-19,9

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

258

504

95,3

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói

162

356

119,8

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

64

123

92,2

030635

Tôm nước lạnh sống/ tươi/ ướp lạnh

17

11

-35,3