Sản phẩm tôm nhập khẩu của Anh, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng
|
65.519
|
37,5
|
149.873
|
37,2
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
31.637
|
18,6
|
73.446
|
19,0
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí (trừ xông khói)
|
18.922
|
49,1
|
42.153
|
46,7
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
11.316
|
128,2
|
25.368
|
81,5
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
2.536
|
131,8
|
4.406
|
187,0
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
415
|
161,0
|
2.985
|
1.035,0
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
286
|
-76,6
|
807
|
-51,7
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
192
|
-18,3
|
258
|
-42,9
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
119
|
-47,3
|
271
|
-25,1
|
030695
|
Tôm khô/muối/hun khói ...
|
87
|
-73,6
|
162
|
-61,5
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh
|
9
|
-57,1
|
17
|
-54,1
|