Nhập khẩu tôm của Anh, T1-T2/2022

Top các nguồn cung tôm cho Anh, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

65.519

37,5

149.873

37,2

Việt Nam

17.881

123,0

36.015

49,5

Ấn Độ

9.682

-2,7

22.161

18,2

Canada

6.636

169,0

14.687

191,4

Honduras

5.006

-0,1

11.464

-5,3

Bangladesh

3.920

-34,9

12.391

0,7

Ecuador

2.946

70,3

9.023

38,3

Na Uy

2.742

661,7

5.684

1.478,9

Thái Lan

2.728

54,1

4.215

16,4

Iceland

2.206

-19,6

5.176

22,5

Indonesia

1.797

66,1

4.428

61,6

Nicaragua

1.461

45,4

2.729

-2,5

Đan Mạch

851

-51,0

1.753

-72,2

Hà Lan

530

-7,5

1.105

-16,4

Sri Lanka

424

118,6

429

118,9

Pháp

417

-53,6

736

-54,5

Tây Ban Nha

380

-67,4

631

-48,8

Trung Quốc

328

-55,7

629

-45,0

Ireland

176

-50,0

252

-45,6

Argentina

161

-34,6

280

-43,5

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Anh, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng

65.519

37,5

149.873

37,2

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

31.637

18,6

73.446

19,0

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí (trừ xông khói)

18.922

49,1

42.153

46,7

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

11.316

128,2

25.368

81,5

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

2.536

131,8

4.406

187,0

030612

Tôm hùm đông lạnh

415

161,0

2.985

1.035,0

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

286

-76,6

807

-51,7

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

192

-18,3

258

-42,9

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)

119

-47,3

271

-25,1

030695

Tôm khô/muối/hun khói ...

87

-73,6

162

-61,5

030635

Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh

9

-57,1

17

-54,1