Sản phẩm tôm nhập khẩu của Anh năm 2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
2021
|
2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
897.139
|
864.704
|
-3,6
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
467.659
|
433.350
|
-7,3
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến, không đóng gói kín khí
|
272.187
|
245.550
|
-9,8
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến có đóng gói kín khí
|
100.183
|
131.672
|
31,4
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
19.417
|
22.322
|
15,0
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
17.142
|
17.996
|
5,0
|
030636
|
Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
2.431
|
4.671
|
92,1
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
12.847
|
4.425
|
-65,6
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
2.804
|
2.289
|
-18,4
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói
|
1.401
|
1.096
|
-21,8
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
802
|
738
|
-8,0
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/ tươi/ ướp lạnh
|
266
|
103
|
-61,3
|