Sản phẩm tôm nhập khẩu của Anh năm 2021 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
GT
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
896.325
|
12
|
100
|
030617
|
Tôm nuôi đông lạnh
|
467.077
|
16
|
52,11
|
160521
|
Tôm chế biến không đóng gói kín khí
|
272.205
|
13
|
30,37
|
160529
|
Tôm chế biến đóng gói kín khí
|
100.037
|
-15
|
11,16
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
19.397
|
112
|
2,16
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
17.086
|
73
|
1,91
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
12.804
|
34
|
1,43
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
2.819
|
-26
|
0,31
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
2.433
|
22
|
0,27
|
030695
|
Tôm khô/muối/hun khói ...
|
1.403
|
-2
|
0,16
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh
|
797
|
-51
|
0,09
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh
|
267
|
-66
|
0,03
|
|
|
|
|
|