Nhập khẩu tôm Canada, T1-T2/2023

Nguồn cung tôm chính của Canada,T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

 T1-T2/2022

 T1-T2/2023

 Tăng, giảm (%)

TG

102.054

90.133

-11,7

Ấn Độ

29.019

34.214

17,9

Việt Nam

23.006

17.775

-22,7

Trung Quốc

10.680

10.128

-5,2

Thái Lan

6.698

6.819

1,8

Argentina

3.752

3.628

-3,3

Ecuador

6.795

4.997

-26,5

Indonesia

5.635

4.359

-22,6

Peru

2.626

1.636

-37,7

Mỹ

5.712

3.148

-44,9

Chile

301

367

21,9

Canada

4.914

1.267

-74,2

HongKong. Trung Quốc

156

71

-54,5

Nhật Bản

35

34

-2,9

Hàn Quốc

103

41

-60,2

Germany

139

140

0,7

Đức

1.546

6

-99,6

Haiti

153

281

83,7

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Canada, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

102.054

90.133

-11,7

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

67.293

55.662

-17,3

160521

Tôm chế biến không đóng gói kín khí

18.440

18.502

0,3

160529

Tôm chế biến đóng gói kín khí

5.539

10.123

82,8

030695

Tôm khô/muối/hun khói 

582

1.286

121,0

030612

Tôm hùm đông lạnh

6.232

2.140

-65,7

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

493

763

54,8

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

3.110

1.447

-53,5

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)

220

115

-47,7

030631

Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh

57

48

-15,8

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

73

2

-97,3