Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T9/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.087.537
|
149.528
|
-19
|
-16
|
0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh..sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
169.281
|
13.098
|
-17
|
-18
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
116.012
|
13.037
|
-13
|
-12
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
94.850
|
16.508
|
-21
|
-19
|
0307430029 - Mực ống khác đông lạnh
|
66.063
|
10.940
|
-40
|
-25
|
0307210000 - Điệp sống/tươi/ướp lạnh
|
57.576
|
2.164
|
--
|
-14
|
0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống
|
52.253
|
5.867
|
-3
|
-8
|
1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo
|
39.997
|
5.205
|
-18
|
-16
|
0307590100 - Bạch tuộc khô
|
28.058
|
2.785
|
-41
|
-38
|
0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối
|
59.342
|
9.024
|
77
|
33
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
32.378
|
2.342
|
-1
|
-9
|
0307490150 - Mực ống đông lạnh
|
18.444
|
3.281
|
-43
|
-51
|
0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh
|
30.713
|
9.150
|
8
|
-6
|
|
|
|
|
|