Nhập khẩu nhuyễn thể của Mỹ, T1-T9/2023

Nguồn cung nhuyễn thể chính cho Mỹ, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

1.087.537

149.528

-19

-16

Canada

192.785

21.310

2

-8

Trung Quốc

123.347

27.651

-36

-25

Nhật Bản

118.752

5.639

-27

-27

Tây Ban Nha

113.682

10.508

-21

-18

Ấn Độ

42.782

6.522

-44

-39

Argentina

60.395

11.183

-18

-10

New Zealand

90.010

13.326

35

14

Mexico

46.560

5.210

-10

-10

Hàn Quốc

33.536

4.291

-17

-18

Thái Lan

31.519

3.721

-28

-27

Chile

38.016

11.976

-11

-14

Indonesia

28.583

4.218

-30

-20

Peru

29.886

4.832

-22

-13

Việt Nam

2268

4.837

-26

-17

Đài Loan

26.403

4.528

19

39

Nicaragua

7.118

455

-68

-47

Philippines

11.736

2.280

-23

-19

Australia

4.616

174

-65

-57

Pakistan

9.374

1.163

-25

-18

         

Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

1.087.537

149.528

-19

-16

0307220000 -  Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh..sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

169.281

13.098

-17

-18

0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh

116.012

13.037

-13

-12

0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

94.850

16.508

-21

-19

0307430029 -  Mực ống khác đông lạnh

66.063

10.940

-40

-25

0307210000 - Điệp sống/tươi/ướp lạnh

57.576

2.164

--

-14

0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống

52.253

5.867

-3

-8

1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo

39.997

5.205

-18

-16

0307590100 -  Bạch tuộc khô

28.058

2.785

-41

-38

0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối

59.342

9.024

77

33

1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác

32.378

2.342

-1

-9

0307490150 - Mực ống đông lạnh

18.444

3.281

-43

-51

0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh

30.713

9.150

8

-6