Các nguồn cung nhuyễn thể chính cho Mỹ, T1-T8/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1-T8/2023
|
T1-T8/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
957.370
|
131.611
|
1.014.466
|
138.644
|
6
|
5
|
Canada
|
169.918
|
18.913
|
187.978
|
17.790
|
11
|
-6
|
Nhật Bản
|
99.887
|
4.610
|
123.526
|
6.516
|
24
|
41
|
Trung Quốc
|
110.260
|
24.511
|
105.723
|
24.992
|
-4
|
2
|
Tây Ban Nha
|
99.956
|
9.256
|
112.927
|
11.298
|
13
|
22
|
New Zealand
|
81.025
|
12.006
|
78.378
|
10.918
|
-3
|
-9
|
Argentina
|
49.880
|
9.366
|
60.439
|
11.286
|
21
|
21
|
Ấn Độ
|
37.587
|
5.641
|
36.527
|
6.505
|
-3
|
15
|
Mexico
|
40.641
|
4.588
|
24.622
|
3.693
|
-39
|
-19
|
Chile
|
33.894
|
10.595
|
31.238
|
10.241
|
-8
|
-3
|
Hàn Quốc
|
29.399
|
3.761
|
40.216
|
4.641
|
37
|
23
|
Thái Lan
|
27.407
|
3.198
|
24.576
|
3.206
|
-10
|
--
|
Indonesia
|
24.845
|
3.685
|
29.650
|
4.462
|
19
|
21
|
Peru
|
27.650
|
4.387
|
29.191
|
4.445
|
6
|
1
|
Đài Loan
|
24.182
|
4.120
|
27.242
|
4.596
|
13
|
12
|
Việt Nam
|
20.094
|
4.179
|
24.099
|
4.617
|
20
|
10
|
Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T8/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2023
|
T1-T8/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
957.370
|
131.611
|
1.014.466
|
138.644
|
6
|
5
|
0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
141.731
|
11.212
|
158.791
|
12.849
|
12
|
15
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
99.793
|
11.204
|
118.437
|
14.586
|
19
|
30
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
84.069
|
14.620
|
89.868
|
16.241
|
7
|
11
|
0307430029 - Mực ống khác đông lạnh
|
59.040
|
9.567
|
57.098
|
11.351
|
-3
|
19
|
0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
53.592
|
2.028
|
68.906
|
2.475
|
29
|
22
|
0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối
|
52.584
|
7.977
|
42.931
|
6.436
|
-18
|
-19
|
0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống.
|
47.210
|
5.349
|
43.151
|
5.225
|
-9
|
-2
|
1605546030 - Mực ống chế biến, trừ mực Loligo
|
35.035
|
4.595
|
46.603
|
5.473
|
33
|
19
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
28.109
|
2.002
|
30.654
|
2.199
|
9
|
10
|
0307310010 - Vẹm nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh.
|
27.878
|
8.306
|
24.905
|
7.232
|
-11
|
-13
|
Nguồn: Phòng Nông nghiệp Đối ngoại (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)