Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T8/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
957.601
|
131.670
|
-22
|
-18
|
0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh..sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
141.731
|
11.212
|
-27
|
-27
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
99.763
|
11.201
|
-18
|
-17
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
84.073
|
14.620
|
-23
|
-20
|
0307430029 - Mực ống khác đông lạnh
|
59.040
|
9.567
|
-43
|
-30
|
0307210000 - Điệp sống/tươi/ướp lạnh
|
53.592
|
2.028
|
1
|
-13
|
0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống
|
47.217
|
5.349
|
-3
|
-7
|
1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo
|
35.052
|
4.596
|
-21
|
-18
|
0307590100 – Bạch tuộc khô
|
24.590
|
2.420
|
-42
|
-40
|
0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối
|
52.584
|
7.977
|
73
|
29
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
28.291
|
2.054
|
-7
|
-13
|
0307490150 - Mực ống đông lạnh
|
16.579
|
2.978
|
-44
|
-51
|
0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh
|
27.878
|
8.306
|
9
|
-6
|
1605514000 - Hàu xông khói
|
15.165
|
2.115
|
-29
|
-21
|
0307290100 - Sò điệp
|
17.675
|
801
|
-36
|
-25
|
1605536000 - Vẹm chế biến khác
|
22.899
|
7.015
|
7
|
-4
|
0307490129 - Mực ống Loligo đông lạnh
|
10.933
|
1.976
|
-44
|
-37
|
0307490160 - Mực nang đông lạnh/khô/muối hoặc ngâm muối
|
6.506
|
1.058
|
-66
|
-61
|
1605576000 - Bào ngư chế biến
|
9.900
|
313
|
-47
|
-54
|
0307920130 - Ốc sống/tươi/ướp lạnh
|
8.798
|
557
|
-56
|
-30
|