Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T7/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
886.511
|
118.959
|
7
|
4
|
0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
141.629
|
11.333
|
15
|
12
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
102.676
|
12.612
|
22
|
33
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
73.703
|
13.452
|
--
|
6
|
0307430029 - Mực ống khác đông lạnh
|
50.275
|
9.861
|
-2
|
23
|
0307210000 - Điệp sống/tươi/ướp lạnh
|
66.180
|
2.386
|
37
|
30
|
0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống
|
37.309
|
4.520
|
-7
|
-1
|
1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo
|
40.526
|
4.732
|
34
|
19
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
28.022
|
2.022
|
16
|
17
|
0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh
|
21.891
|
6.287
|
-9
|
-13
|