Nhập khẩu nhuyễn thể của Mỹ, T1-T7/2024

Nguồn cung nhuyễn thể chính cho Mỹ, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

886.511

118.959

7

4

Canada

170.362

15.516

18

-4

Nhật Bản

110.144

5.864

26

48

Tây Ban Nha

98.217

9.738

15

23

Trung Quốc

89.884

20.749

-8

-5

New Zealand

67.439

9.400

-1

-7

Argentina

50.925

9.499

14

15

Hàn Quốc

35.534

4.060

38

22

Ấn Độ

32.398

5.761

-2

18

Chile

27.261

8.973

-5

-1

Indonesia

26.825

4.072

29

30

Peru

24.976

3.838

-2

-4

Đài Loan

22.569

3.802

8

5

Thái Lan

21.331

2.740

-11

-2

Việt Nam

20.726

3.955

18

9

Mexico

20.232

3.164

-42

-21

Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

886.511

118.959

7

4

0307220000 -  Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

141.629

11.333

15

12

0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh

102.676

12.612

22

33

0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

73.703

13.452

--

6

0307430029 -  Mực ống khác đông lạnh

50.275

9.861

-2

23

0307210000 - Điệp sống/tươi/ướp lạnh

66.180

2.386

37

30

0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống

37.309

4.520

-7

-1

1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo

40.526

4.732

34

19

1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác

28.022

2.022

16

17

0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh

21.891

6.287

-9

-13