Nhập khẩu nhuyễn thể của Mỹ, T1-T7/2023

Top nguồn cung nhuyễn thể chính cho Mỹ, T1-T7/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

831.666

114.477

-24

-19

Canada

144.502

16.112

-3

-8

Trung Quốc

97.617

21.834

-40

-29

Nhật Bản

87.148

3.960

-38

-42

Tây Ban Nha

85.250

7.917

-26

-22

New Zealand

68.398

10.115

35

10

Argentina

44.747

8.244

-23

-15

Mexico

34.946

3.996

-7

-12

Ấn Độ

33.020

4.866

-49

-47

Chile

28.843

9.029

-7

-10

Hàn Quốc

25.831

3.341

-15

-15

Peru

25.449

4.005

-21

-11

Thái Lan

23.882

2.784

-30

-31

Đài Loan

20.954

3.626

22

45

Indonesia

20.862

3.128

-41

-32

Việt Nam

17.639

3.629

-29

-24

Philippines

9.744

1.854

-20

-18

Pakistan

8.089

999

-34

-29

Nicaragua

6.669

419

-69

-50

Bồ Đào Nha

6.593

863

14

44

Hồng Kông

5.724

245

16

-37

Pháp

3.841

629

4

2

Belize

3.662

219

-33

-14

Australia

3.403

135

-63

-55

Honduras

3.031

186

-32

8

Leeward-Windward Islands

2.425

135

-19

-10

Italy

2.271

184

-13

-56

Malaysia

2.182

353

-23

-26

Turks and Caicos Islands

1.572

96

-8

-7

Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T7/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T7/ 2023

Tăng, giảm(%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

831.666

114.477

-24

-19

0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh..sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

123.679

10.114

-30

-27

0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh

84.461

9.515

-22

-22

0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

73.498

12.740

-22

-20

0307430029 - Mực ống khác đông lạnh

51.318

8.014

-46

-36

0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten. Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh

48.271

1.838

-4

-18

0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối

44.246

6.772

66

24

0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống

40.292

4.583

-4

-9

1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo

30.325

3.987

-22

-18

1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác

24.297

1.788

-8

-14

0307310010 - Bạch tuộc, khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

24.045

7.196

10

-5

0307590100 – Bạch tuộc khô

21.895

2.175

-44

-41

1605536000 - Vẹm chế biến khác

19.408

5.860

8

-4

0307290100 – Sò điệp

16.424

754

-36

-24