Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T7/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T7/ 2023
|
Tăng, giảm(%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
831.666
|
114.477
|
-24
|
-19
|
0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh..sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
123.679
|
10.114
|
-30
|
-27
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
84.461
|
9.515
|
-22
|
-22
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
73.498
|
12.740
|
-22
|
-20
|
0307430029 - Mực ống khác đông lạnh
|
51.318
|
8.014
|
-46
|
-36
|
0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten. Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
48.271
|
1.838
|
-4
|
-18
|
0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối
|
44.246
|
6.772
|
66
|
24
|
0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống
|
40.292
|
4.583
|
-4
|
-9
|
1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo
|
30.325
|
3.987
|
-22
|
-18
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
24.297
|
1.788
|
-8
|
-14
|
0307310010 - Bạch tuộc, khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
24.045
|
7.196
|
10
|
-5
|
0307590100 – Bạch tuộc khô
|
21.895
|
2.175
|
-44
|
-41
|
1605536000 - Vẹm chế biến khác
|
19.408
|
5.860
|
8
|
-4
|
0307290100 – Sò điệp
|
16.424
|
754
|
-36
|
-24
|