Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T5/ 2023
|
Tăng. giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
588.919
|
80.602
|
-28
|
-23
|
0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh..sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
86.711
|
7.115
|
-39
|
-33
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
58.262
|
6.634
|
-29
|
-31
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
50.556
|
8.851
|
-22
|
-19
|
0307430029 - Mực ống khác đông lạnh
|
37.458
|
5.577
|
-48
|
-42
|
0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten. Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
37.360
|
1.432
|
-7
|
-23
|
0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống
|
27.160
|
3.038
|
3
|
-7
|
1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo
|
21.878
|
2.873
|
-26
|
-22
|
0307590100 - Bạch tuộc, khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
14.657
|
1.454
|
-47
|
-47
|
0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối
|
31.569
|
4.796
|
59
|
20
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
16.605
|
1.188
|
-13
|
-18
|
0307490150 - Mực ống đông lạnh (trừ philê), khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối, trừ mực loligo
|
11.462
|
2.130
|
-42
|
-46
|
1605514000 - Hàu hun khói
|
10.178
|
1.345
|
-27
|
-26
|
0307290100 - Sò điệp
|
11.578
|
483
|
-42
|
-36
|
1605536000 - Vẹm chế biến khác
|
14.108
|
4.314
|
12
|
1
|