Nhập khẩu nhuyễn thể của Mỹ, T1-T5/2023

Nguồn cung chính nhuyễn thể cho Mỹ, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T5/2023

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

588.919

80.602

-28

-23

Canada

100.325

10.911

-3

-7

Trung Quốc

71.345

15.659

-43

-33

Nhật Bản

63.727

2.749

-46

-51

Tây Ban Nha

57.555

5.528

-27

-22

Ấn Độ

24.821

3.523

-51

-52

Argentina

29.847

5.493

-16

-9

New Zealand(*)

47.616

7.101

32

7

Mexico

23.028

2.741

-6

-14

Hàn Quốc

17.984

2.320

-23

-25

Thái Lan

17.582

2.032

-31

-32

Chile

20.724

6.612

-3

--

Indonesia

16.545

2.512

-44

-34

Peru

17.746

2.888

-27

-11

Việt Nam

12.218

2.546

-34

-29

Đài Loan

14.288

2.454

23

51

Nicaragua

4.592

283

-77

-63

Philippines

7.206

1.375

-28

-27

Australia(*)

3.125

117

-57

-51

Pakistan

5.439

671

-50

-47

Hồng Kông

4.780

197

20

-38

Bồ Đào Nha

4.808

454

16

4

Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T5/ 2023

Tăng. giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

588.919

80.602

-28

-23

0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh..sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

86.711

7.115

-39

-33

0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh

58.262

6.634

-29

-31

0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

50.556

8.851

-22

-19

0307430029 - Mực ống khác đông lạnh

37.458

5.577

-48

-42

0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten. Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh

37.360

1.432

-7

-23

0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống

27.160

3.038

3

-7

1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo

21.878

2.873

-26

-22

0307590100 - Bạch tuộc, khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

14.657

1.454

-47

-47

0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối

31.569

4.796

59

20

1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác

16.605

1.188

-13

-18

0307490150 - Mực ống đông lạnh (trừ philê), khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối, trừ mực loligo

11.462

2.130

-42

-46

1605514000 - Hàu hun khói

10.178

1.345

-27

-26

0307290100 - Sò điệp

11.578

483

-42

-36

1605536000 - Vẹm chế biến khác

14.108

4.314

12

1