Nhập khẩu nhuyễn thể của Mỹ, T1-T3/2024

Nguồn cung nhuyễn thể chính cho Mỹ, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T3/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

371.580

47.609

5

1

Canada

86.874

6.735

37

3

Nhật Bản

44.789

2.331

4

28

Trung Quốc

35.324

8.249

-18

-10

Tây Ban Nha

38.473

4.052

25

30

New Zealand

30.110

4.160

17

8

Argentina

21.762

4.144

30

45

Ấn Độ

11.034

2.080

-37

-12

Mexico

6.745

885

-45

-42

Chile

10.336

3.387

-20

-18

Hàn Quốc

15.729

1.620

68

42

Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T3/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

371.580

47.609

5

1

0307220000 -  Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

59.922

4.424

7

--

0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh

37.568

4.798

22

31

0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

29.980

5.584

11

19

0307430029 -  Mực ống khác đông lạnh

18.206

3.622

-20

20

0307210000 - Điệp sống/tươi/ướp lạnh

40.532

1.454

45

39

0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống

14.461

1.582

-3

-3

1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo

19.403

2.168

38

19

1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác

10.562

827

-4

6

0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh

8.811

2.404

-4

-13

0307590100 - Bạch tuộc khô

7.399

906

-2

19