Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T3/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
371.580
|
47.609
|
5
|
1
|
0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
59.922
|
4.424
|
7
|
--
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
37.568
|
4.798
|
22
|
31
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
29.980
|
5.584
|
11
|
19
|
0307430029 - Mực ống khác đông lạnh
|
18.206
|
3.622
|
-20
|
20
|
0307210000 - Điệp sống/tươi/ướp lạnh
|
40.532
|
1.454
|
45
|
39
|
0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống
|
14.461
|
1.582
|
-3
|
-3
|
1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo
|
19.403
|
2.168
|
38
|
19
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
10.562
|
827
|
-4
|
6
|
0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh
|
8.811
|
2.404
|
-4
|
-13
|
0307590100 - Bạch tuộc khô
|
7.399
|
906
|
-2
|
19
|