Nhập khẩu nhuyễn thể của Mỹ, T1-T2/2024

Nguồn cung nhuyễn thể chính cho Mỹ, T1-T2/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T2/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

259.263

32.241

12

6

Canada

64.736

4.651

41

3

Nhật Bản

31.139

1.683

8

36

Trung Quốc

24.519

5.797

-20

-9

Tây Ban Nha

23.907

2.512

52

55

New Zealand

23.319

3.173

55

40

Argentina

13.874

2.656

45

65

Ấn Độ

7.266

1.362

-36

-11

Mexico

4.529

566

-40

-43

Chile

6.671

2.113

-21

-22

Hàn Quốc

11.155

1.062

99

69

Thái Lan

5.388

687

-21

-18

Indonesia

8.167

1.220

11

15

Peru

5.849

1.010

-34

-27

Đài Loan

5.330

886

8

6

Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T2/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T2/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

259.263

32.241

12

6

0307220000 -  Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

42.137

2.949

13

4

0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh

24.137

3.085

42

44

0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

21.360

4.006

10

24

0307430029 -  Mực ống khác đông lạnh

11.309

2.223

-24

18

0307210000 - Điệp sống/tươi/ướp lạnh

33.301

1.207

59

55

0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống

9.244

992

-7

-8

1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo

14.066

1.432

48

19

0307590100 -  Bạch tuộc khô

4.460

483

1

6

0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối

12.717

1.789

14

4

1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác

6.920

597

9

24

0307490150 - Mực ống đông lạnh

3.286

455

-37

-57

0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh

6.217

1.614

--

-13