Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T2/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
259.263
|
32.241
|
12
|
6
|
0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
42.137
|
2.949
|
13
|
4
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
24.137
|
3.085
|
42
|
44
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
21.360
|
4.006
|
10
|
24
|
0307430029 - Mực ống khác đông lạnh
|
11.309
|
2.223
|
-24
|
18
|
0307210000 - Điệp sống/tươi/ướp lạnh
|
33.301
|
1.207
|
59
|
55
|
0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống
|
9.244
|
992
|
-7
|
-8
|
1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo
|
14.066
|
1.432
|
48
|
19
|
0307590100 - Bạch tuộc khô
|
4.460
|
483
|
1
|
6
|
0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối
|
12.717
|
1.789
|
14
|
4
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
6.920
|
597
|
9
|
24
|
0307490150 - Mực ống đông lạnh
|
3.286
|
455
|
-37
|
-57
|
0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh
|
6.217
|
1.614
|
--
|
-13
|