Các nguồn cung nhuyễn thể chính của Mỹ T1-T10/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1-T10/2023
|
T1-T10/2024
|
Tăng giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.235.129
|
167.810
|
1.273.164
|
173.682
|
3
|
3
|
Canada
|
224.011
|
23.953
|
227.910
|
22.393
|
2
|
-7
|
Nhật Bản
|
142.113
|
6.850
|
159.762
|
8.337
|
12
|
22
|
Trung Quốc
|
136.079
|
30.348
|
129.377
|
30.785
|
-5
|
1
|
Tây Ban Nha
|
130.738
|
12.092
|
140.254
|
13.876
|
7
|
15
|
New Zealand(*)
|
95.542
|
14.112
|
94.004
|
13.108
|
-2
|
-7
|
Argentina
|
70.289
|
12.944
|
74.422
|
13.934
|
6
|
8
|
Ấn Độ
|
50.167
|
7.746
|
47.322
|
8.481
|
-6
|
9
|
Mexico
|
51.810
|
5.807
|
34.372
|
4.631
|
-34
|
-20
|
Chile
|
42.383
|
13.354
|
39.773
|
13.033
|
-6
|
-2
|
Hàn Quốc
|
37.890
|
4.851
|
48.068
|
5.634
|
27
|
16
|
Thái Lan
|
35.138
|
4.163
|
32.827
|
4.242
|
-7
|
2
|
Indonesia
|
32.109
|
4.725
|
36.345
|
5.611
|
13
|
19
|
Peru
|
32.396
|
5.267
|
44.406
|
5.871
|
37
|
11
|
Đài Loan
|
30.142
|
5.089
|
33.868
|
5.608
|
12
|
10
|
Việt Nam
|
25.121
|
5.394
|
31.971
|
6.094
|
27
|
13
|
Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T10/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T10/2023
|
T1-T10/2024
|
Tăng giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.235.129
|
167.810
|
1.273.164
|
173.682
|
3
|
3
|
0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
198.190
|
14.945
|
213.505
|
16.639
|
8
|
11
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
135.713
|
15.525
|
152.842
|
18.692
|
13
|
20
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
106.469
|
18.471
|
110.980
|
19.869
|
4
|
8
|
0307430029 - Mực ống Loligo khác đông lạnh
|
73.932
|
12.346
|
71.919
|
14.342
|
-3
|
16
|
0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
70.199
|
2.607
|
78.346
|
2.815
|
12
|
8
|
0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối
|
62.828
|
9.552
|
50.402
|
7.665
|
-20
|
-20
|
0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống
|
57.386
|
6.439
|
53.614
|
6.353
|
-7
|
-1
|
1605546030 - Mực ống chế biến, trừ mực Loligo
|
45.887
|
5.852
|
58.386
|
6.901
|
27
|
18
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
36.006
|
2.600
|
37.953
|
2.649
|
5
|
2
|
0307310010 - Vẹm nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
33.289
|
9.925
|
29.790
|
8.871
|
-11
|
-11
|
Nguồn: Phòng Nông nghiệp Đối ngoại (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)