Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
141.052
|
17.199
|
11
|
4
|
0307220000 - Sò điệp. bao gồm cả sò điệp hoàng hậu. thuộc loài Genera Pecten. Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh..sấy khô. ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
23.430
|
1.517
|
13
|
4
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
12.913
|
1.664
|
44
|
39
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
12.669
|
2.316
|
14
|
23
|
0307430029 - Mực ống khác đông lạnh
|
5.085
|
987
|
-38
|
2
|
0307210000 - Điệp sống/tươi/ướp lạnh
|
17.710
|
641
|
40
|
39
|
0307110060 - Hàu nuôi. sống. tươi hoặc ướp lạnh. trừ hàu giống
|
4.457
|
491
|
-9
|
-7
|
1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo
|
9.217
|
836
|
81
|
25
|
0307590100 - Bạch tuộc khô
|
1.575
|
180
|
-48
|
-37
|
0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối
|
8.186
|
1.169
|
5
|
-3
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
2.705
|
282
|
23
|
43
|
0307490150 - Mực ống đông lạnh
|
2.178
|
290
|
4
|
-18
|
0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh
|
2.840
|
759
|
-17
|
-23
|