Nhập khẩu nhuyễn thể của Mỹ, T1/2024

Nguồn cung nhuyễn thể chính cho Mỹ, T1/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

141.052

17.199

11

4

Canada

33.862

2.360

31

-5

Nhật Bản

16.842

909-2

-2

24

Trung Quốc

12.802

2.892

-17

-15

Tây Ban Nha

10.316

1.122

31

28

New Zealand

14.518

2.006

38

27

Argentina

8.169

1.522

178

189

Ấn Độ

3.725

678

-49

-30

Mexico

1.931

271

-52

-48

Chile

4.029

1.183

-8

-14

Hàn Quốc

7.760

659

198

114

Thái Lan

2.484

301

-35

-34

Indonesia

5.149

741

60

39

Peru

2.913

464

-37

-35

Đài Loan

3.639

593

43

53

Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

141.052

17.199

11

4

0307220000 -  Sò điệp. bao gồm cả sò điệp hoàng hậu. thuộc loài Genera Pecten. Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh..sấy khô. ướp muối hoặc ngâm nước muối

23.430

1.517

13

4

0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh

12.913

1.664

44

39

0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

12.669

2.316

14

23

0307430029 -  Mực ống khác đông lạnh

5.085

987

-38

2

0307210000 - Điệp sống/tươi/ướp lạnh

17.710

641

40

39

0307110060 - Hàu nuôi. sống. tươi hoặc ướp lạnh. trừ hàu giống

4.457

491

-9

-7

1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo

9.217

836

81

25

0307590100 -  Bạch tuộc khô

1.575

180

-48

-37

0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối

8.186

1.169

5

-3

1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác

2.705

282

23

43

0307490150 - Mực ống đông lạnh

2.178

290

4

-18

0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh

2.840

759

-17

-23