Sản phẩm mực, bạch tuộc Nhật Bản, T1-T2/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2022
|
T1-T2/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
160.198
|
159.422
|
-0,5
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
28.434
|
40.558
|
42,6
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
74.466
|
69.167
|
-7,1
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
41.069
|
35.328
|
-14,0
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
12.264
|
12.077
|
-1,5
|
030749
|
Mực nang “Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp” và mực ống "Ommastrephes”
|
3.959
|
2.242
|
-43,4
|