Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu Nhật Bản, T1-T12/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T12/2021
|
T1-T12/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
1.150.180
|
1.326.352
|
15,3
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
487.332
|
572.561
|
17,5
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
274.345
|
277.811
|
1,3
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
287.077
|
362.052
|
26,1
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
70.534
|
90.285
|
28,0
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp."" và mực ống ""Ommastrephes ...
|
30.851
|
23.431
|
-24,1
|
030759
|
Bạch tuộc đông lạnh, xông khói, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
41
|
25
|
-39,0
|