Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2022
|
T1/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
95.541
|
100.901
|
5,6
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
46.428
|
48.868
|
5,3
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
25.024
|
22.899
|
-8,5
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
15.595
|
19.681
|
26,2
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
6.334
|
7.675
|
21,2
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp."" và mực ống ""Ommastrephes ...
|
2.154
|
1.754
|
-18,6
|
030759
|
Bạch tuộc đông lạnh, xông khói, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
6
|
0
|
-100,0
|