Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu vào Thụy Sỹ, T1-T8/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2022
|
T1-T8/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
24.633
|
23.486
|
-4,7
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
9.473
|
8.887
|
-6,2
|
030743
|
Mực ống và mực nang đông lạnh
|
5.443
|
4.814
|
-11,6
|
160554
|
Mực ống và mực nang chế biến
|
3.453
|
3.310
|
-4,1
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
3.714
|
3.497
|
-5,8
|
030751
|
Bạch tuộc sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
192
|
633
|
229,7
|
030742
|
Mực ống và mực nang sống, tươi, ướp lạnh
|
918
|
979
|
6,6
|
030759
|
Bạch tuộc khô, muối hoặc ngâm muối
|
1.044
|
1.074
|
2,9
|
030749
|
Mực ống và mực nang khô, muối hoặc ngâm muối
|
396
|
292
|
-26,3
|
|
|
|
|
|