Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Thụy Sỹ, T1-T7/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2023
|
T1-T7/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
20.572
|
19.862
|
-3,5
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
3.117
|
4.219
|
35,4
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
8.004
|
6.024
|
-24,7
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
4.082
|
4.320
|
5,8
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
2.747
|
3.204
|
16,6
|
030742
|
Mực nang và mực ống, sống, tươi/ ướp lạnh
|
856
|
929
|
8,5
|
030751
|
Bạch tuộc sống/ tươi/ ướp lạnh
|
500
|
496
|
-0,8
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối/ ngâm nước muối
|
244
|
353
|
44,7
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ sấy khô/ muối/ ngâm nước muối
|
1.022
|
317
|
-69,0
|