Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Thụy Sỹ, T1/2024
Top nguồn cung chính mực, bạch tuộc cho Thụy Sỹ, T1/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1/2023
|
T1/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
2.342
|
2.272
|
-3,0
|
Tây Ban Nha
|
1.266
|
1.037
|
-18,1
|
Italy
|
326
|
515
|
58,0
|
Bồ Đào Nha
|
196
|
279
|
42,3
|
Pháp
|
219
|
140
|
-36,1
|
Trung Quốc
|
7
|
92
|
1.214,3
|
Hà Lan
|
26
|
59
|
126,9
|
Sri Lanka
|
37
|
55
|
48,6
|
Đức
|
8
|
33
|
312,5
|
Bỉ
|
10
|
11
|
10,0
|
Ấn Độ
|
49
|
4
|
-91,8
|
Việt Nam
|
190
|
2
|
-98,9
|
Morocco
|
1
|
2
|
100,0
|
Thái Lan
|
2
|
1
|
-50,0
|
Huy Lạp
|
2
|
0
|
-100,0
|
Senegal
|
2
|
0
|
-100,0
|
Croatia
|
1
|
0
|
-100,0
|
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Thụy Sỹ, T1/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2023
|
T1/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
2.342
|
2.272
|
-3,0
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
583
|
852
|
46,1
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
459
|
517
|
12,6
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
258
|
325
|
26,0
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
447
|
292
|
-34,7
|
030742
|
Mực nang và mực ống
|
124
|
128
|
3,2
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
113
|
72
|
-36,3
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
87
|
24
|
-72,4
|