Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Thụy Sĩ, T1-T3 năm 2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2023
|
T1-T3/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
8.144
|
8.237
|
1,1
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
2.863
|
2.816
|
-1,6
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
1.295
|
1.808
|
39,6
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
1.710
|
1.604
|
-6,2
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
1.132
|
1.215
|
7,3
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
153
|
196
|
28,1
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
503
|
111
|
-77,9
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
141
|
96
|
-31,9
|