Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T6/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2021
|
T1-T6/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
891.827
|
1.217.503
|
36,5
|
030743
|
Mực nang và mực ống, đông lạnh
|
480.808
|
641.715
|
33,5
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
347.400
|
517.068
|
48,8
|
030742
|
Mực nang và mực ống, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
41.516
|
28.630
|
-31,0
|
030751
|
Bạch tuộc sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
9.401
|
19.984
|
112,6
|
160554
|
Mực nang và mực ống chế biến
|
5.584
|
3.706
|
-33,6
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp." và mực ống đông lạnh "Ommastrephes spp., ..
|
5.833
|
4.042
|
-30,7
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
763
|
1.654
|
116,8
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
522
|
704
|
34,9
|
|
|
|
|
|