Sản phẩm mực. bạch tuộc nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T8/2021 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
Tháng 8/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T8/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
189.925
|
68
|
1.238.941
|
40
|
100
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
87.000
|
18
|
661.719
|
17
|
53
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
89.423
|
188
|
489.829
|
86
|
40
|
030742
|
Mực nang, mực ống tươi/sống
|
10.135
|
72
|
58.161
|
34
|
5
|
030751
|
Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh
|
1.301
|
69
|
12.610
|
141
|
1
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
828
|
-5
|
7.336
|
89
|
1
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...
|
859
|
108
|
7.264
|
85
|
1
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
160
|
967
|
1.081
|
86
|
0,1
|
030759
|
Bạch tuộc khô/muối/hun khói
|
219
|
177
|
941
|
27
|
0,1
|