XUẤT, NHẬP KHẨU MỰC, BẠCH TUỘC CỦA TÂY BAN NHA 2 THÁNG ĐẦU NĂM 2021
(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)
NGUỒN CUNG MỰC, BẠCH TUỘC CỦA TÂY BAN NHA
2 THÁNG ĐẦU NĂM 2021
|
Nguồn cung
|
2T/2020
|
2T/2021
|
↑↓%
|
Bồ Đào Nha
|
1.419
|
2.162
|
52,4
|
Peru
|
719
|
2.054
|
185,7
|
Pháp
|
725
|
667
|
-8,0
|
Italy
|
339
|
400
|
18,0
|
Hà Lan
|
799
|
334
|
-58,2
|
Trung Quốc
|
0
|
272
|
|
Indonesia
|
144
|
139
|
-3,5
|
Morocco
|
4
|
81
|
1.925,0
|
Bỉ
|
0
|
75
|
|
Romania
|
0
|
21
|
|
Senegal
|
4
|
17
|
325,0
|
Đức
|
13
|
2
|
-84,6
|
Tổng NK
|
4.369
|
6.223
|
42,4
|
SẢN PHẨM MỰC, BẠCH TUỘC NHẬP KHẨU CỦA TÂY BAN NHA
2 THÁNG ĐẦU NĂM 2021
HS
|
Sản phẩm
|
2T/2020
|
2T/2021
|
↑↓%
|
030751
|
Bạch tuộc tươi sống/ướp lạnh
|
1.693
|
2.391
|
41,2
|
160554
|
Mực chế biến (trừ xông CO)
|
971
|
2.177
|
124,2
|
030749
|
Mực tươi tươi sống
|
1.160
|
1.319
|
13,7
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/đông lạnh/ sấy khô/ngâm nước muối
|
328
|
217
|
-33,8
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông CO)
|
217
|
119
|
-45,2
|
Tổng NK
|
4.369
|
6.223
|
42,4
|
SẢN PHẨM MỰC, BẠCH TUỘC XUẤT KHẨU CỦA TÂY BAN NHA
2 THÁNG ĐẦU NĂM 2021
HS
|
Sản phẩm
|
2T/2020
|
2T/2021
|
↑↓%
|
160554
|
Mực chế biến (trừ xông CO)
|
14.069
|
13.470
|
-4,3
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông CO)
|
6.582
|
8.128
|
23,5
|
030749
|
Mực tươi tươi sống
|
8.050
|
4.375
|
-45,7
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/đông lạnh/ sấy khô/ngâm nước muối
|
4.321
|
3.487
|
-19,3
|
030751
|
Bạch tuộc tươi sống/ướp lạnh
|
3.294
|
3.058
|
-7,2
|
Tổng XK
|
36.316
|
32.518
|
-10,5
|