Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Pháp, T1-T7/2023
(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2022
|
T1-T7/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
162.096
|
161.365
|
0
|
030743
|
Mực nang và mực ống đông lạnh
|
69.120
|
69.958
|
1
|
160554
|
Mực nang và mực ống chế biến (trừ hun khói)
|
27.863
|
28.399
|
2
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
24.113
|
22.311
|
-7
|
030749
|
Mực nang và mực ống hun khói, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
10.261
|
12.857
|
25
|
030742
|
Mực nang và mực ống sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
17.403
|
16.832
|
-3
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ hun khói)
|
6.781
|
6.174
|
-9
|
030751
|
Bạch tuộc sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
4.022
|
3.166
|
-21
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, khô, muối hoặc ngâm muối
|
2.533
|
1.668
|
-34
|