Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Pháp, T1-T7/2023

 

Top nguồn cung chính mực, bạch tuộc cho Pháp, T1-T7/2023

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

162.096

161.365

0

Tây Ban Nha

65.412

78.150

19

Ấn Độ

20.186

17.012

-16

Madagascar

4.790

4.779

0

Anh

11.596

14.431

24

Italy

6.289

6.382

1

Trung Quốc

7.834

5.105

-35

Peru

9.364

4.755

-49

Bồ Đào Nha

2.777

3.187

15

Việt Nam

6.590

4.600

-30

Bỉ

2.549

2.262

-11

Indonesia

4.721

2.644

-44

Hà Lan

5.474

5.031

-8

Tanzania

862

2.516

192

Mozambique

345

842

144

Đức

1.098

1.132

3

Mauritania

666

357

-46

Đan Mạch

27

397

1370

Maroc

862

1.122

30

Kenya

680

919

35

Malaysia

459

547

19

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Pháp, T1-T7/2023

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

162.096

161.365

0

030743

Mực nang và mực ống đông lạnh

69.120

69.958

1

160554

Mực nang và mực ống chế biến (trừ hun khói)

27.863

28.399

2

030752

Bạch tuộc đông lạnh

24.113

22.311

-7

030749

Mực nang và mực ống hun khói, khô, muối hoặc ngâm nước muối

10.261

12.857

25

030742

Mực nang và mực ống sống, tươi hoặc ướp lạnh

17.403

16.832

-3

160555

Bạch tuộc chế biến (trừ hun khói)

6.781

6.174

-9

030751

Bạch tuộc sống, tươi hoặc ướp lạnh

4.022

3.166

-21

030759

Bạch tuộc hun khói, khô, muối hoặc ngâm muối

2.533

1.668

-34