Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Pháp, 5 tháng đầu năm 2021

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Pháp, T1-T5/2021 (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

T5/2021

% tăng, giảm

T1-5/2021

% tăng, giảm

 

Tổng mực, bạch tuộc

7,729

64

29,846

31

160554

Mực nang, mực ống chế biến

4,507

66

17,176

34

030749

Mực nang, mực ống đông lạnh

1,443

45

5,091

-8

160555

Bạch tuộc chế biến

1,116

57

4,590

59

030759

Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ướp muôi

371

234

1,579

162

030751

Bạch tuộc tươi, sống, ướp lạnh

292

48

1,410

43

Các nguồn cung cấp mực, bạch tuộc cho thị trường Nhật Bản, T1-T5/2021  (triệu USD)

Nguồn cung cấp

T5/2021

% tăng, giảm

T1-5/2021

% tăng, giảm

Tổng TG

30,039

-4

141,014

-4

Trung Quốc

24,890

-2

117,726

-2

Việt Nam

2,476

-23

10,769

-23

Thái Lan

1,655

6

7,493

6

Peru

384

167

1,293

-39

Indonesia

280

-43

1,263

-38

Philippines

249

28

1,308

28

Hàn Quốc

75

-26

431

-10

Tây Ban Nha

30

67

164

33

Mỹ

0

-100

567

68

Malaysia

0

#DIV/0!

0

-100

India

0

#DIV/0!

0

-100