Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2024

Top nguồn cung chính mực, bạch tuộc cho Nhật Bản, T1-T9/2024
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2023

T1-T9/2024

Tăng, giảm (%)

TG

      903.516

      863.070

-4

Trung Quốc

      460.041

      430.951

-6

Việt Nam

        96.252

        78.330

-19

Peru

        49.799

        34.815

-30

Đài Bắc, Trung Quốc

        11.915

        36.572

207

Chile

        17.084

        21.985

29

Thái Lan

        33.463

        28.008

-16

Indonesia

        29.059

        33.405

15

Argentina

        15.740

        31.770

102

Philippines

        11.170

        11.272

1

Mauritania

        78.205

        47.562

-39

Morocco

        42.382

        58.142

37

Ấn Độ

        13.750

        17.489

27

Mỹ

        10.348

          6.433

-38

Pakistan

             465

          2.889

521

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T9/2024
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2023

T1-T9/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

903.516

863.070

-4

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

417.046

408.289

-2

160554

Mực nang, mực ống chế biến

203.988

186.133

-9

030752

Bạch tuộc đông lạnh

206.700

196.879

-5

160555

Bạch tuộc chế biến

63.728

56.705

-11

030749

Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

11.824

14.789

25

030751

Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh

220

275

25

030759

Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

10

0

-100

Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)