Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2022
|
T1-T9/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
940.499
|
903.506
|
-3,9
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
403.902
|
417.045
|
3,3
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
202.982
|
203.988
|
0,5
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
248.687
|
206.692
|
-16,9
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
66.096
|
63.726
|
-3,6
|
030751
|
Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh
|
18.704
|
11.824
|
-36,8
|
030741
|
Mực nang và mực ống tươi/sống/ướp lạnh
|
118
|
221
|
87,3
|