Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2021
|
T1-T9/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
795.899
|
940.464
|
18,2
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
347.236
|
403.868
|
16,3
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
199.809
|
202.981
|
1,6
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
174.218
|
248.687
|
42,7
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
50.938
|
66.096
|
29,8
|
030749
|
Mực nang “Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp."" Và mực ống ""Ommastrephes ...
|
23.664
|
18.704
|
-21,0
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
34
|
10
|
-70,6
|