Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T8/2024

Top nguồn cung chính mực, bạch tuộc cho Nhật Bản, T1-T8/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2023

T1-T8/2024

Tăng, giảm (%)

TG

1.240.669

770.676

-37,9

Trung Quốc

614.924

384.284

-37,5

Việt Nam

130.864

69.883

-46,6

Đài Bắc, Trung Quốc

14.319

30.071

110,0

Argentina

29.181

28.276

-3,1

Peru

61.116

28.222

-53,8

Morocco

69.062

56.923

-17,6

Chile

21.572

17.428

-19,2

Indonesia

39.658

29.851

-24,7

Thái Lan

44.378

24.335

-45,2

Mauritania

120.512

46.321

-61,6

Ấn Độ

20.192

16.347

-19,0

Mỹ

13.065

5.453

-58,3

Philippines

15.613

9.567

-38,7

Senegal

1.708

2.899

69,7

Mexico

3.725

2.796

-24,9

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2024

(GT: nghìn USD)

HS

Sản phẩm

T1-T8/2023

T1-T8/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

1.240.669

770.676

-37,9

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

562.100

357.146

-36,5

160554

Mực nang, mực ống chế biến

267.208

165.624

-38,0

030752

Bạch tuộc đông lạnh

308.966

182.737

-40,9

160555

Bạch tuộc chế biến

84.910

51.746

-39,1

030749

Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

17.160

13.176

-23,2

030751

Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh

299

247

-17,4

030759

Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

26

   

Nguồn: ITC