Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2023
|
T1-T8/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
1.240.669
|
770.676
|
-37,9
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
562.100
|
357.146
|
-36,5
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
267.208
|
165.624
|
-38,0
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
308.966
|
182.737
|
-40,9
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
84.910
|
51.746
|
-39,1
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
17.160
|
13.176
|
-23,2
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
299
|
247
|
-17,4
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
26
|
|
|