Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2021
|
T1-T8/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
715.243
|
826.573
|
15,6
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
308.141
|
358.141
|
16,2
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
163.358
|
208.113
|
27,4
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
177.469
|
184.364
|
3,9
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
45.268
|
59.381
|
31,2
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.
|
20.973
|
16.472
|
-21,5
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
34
|
10
|
-70,6
|
|
|
|
|
|