Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T7/2024
Top nguồn cung chính mực, bạch tuộc cho Nhật Bản, T1-T7/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T7/2023
|
T1-T7/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
723.373
|
665.320
|
-8,0
|
Trung Quốc
|
363.759
|
333.772
|
-8,2
|
Morocco
|
38.264
|
52.846
|
38,1
|
Đài Bắc
|
9.579
|
22.227
|
132,0
|
Việt Nam
|
76.824
|
60.951
|
-20,7
|
Mauritania
|
70.635
|
43.002
|
-39,1
|
Chile
|
10.844
|
13.829
|
27,5
|
Argentina
|
11.501
|
21.435
|
86,4
|
Peru
|
37.864
|
23.274
|
-38,5
|
Indonesia
|
22.981
|
26.385
|
14,8
|
Thái Lan
|
26.531
|
20.973
|
-20,9
|
Ấn Độ
|
9.589
|
13.997
|
46,0
|
Philippines
|
8.662
|
8.400
|
-3,0
|
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2023
|
T1-T7/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
723.373
|
665.320
|
-8,0
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
324.257
|
299.212
|
-7,7
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
176.869
|
164.097
|
-7,2
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
159.390
|
143.641
|
-9,9
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
52.624
|
46.272
|
-12,1
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
10.071
|
11.886
|
18,0
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
160
|
212
|
32,5
|