Các sản phẩm mực, bạch tuộc chính nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T7/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
627.305
|
704.398
|
12,3
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
267.230
|
304.450
|
13,9
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
153.473
|
161.848
|
5,5
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
149.754
|
171.848
|
14,8
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
39.540
|
51.439
|
30,1
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.
|
17.274
|
14.741
|
-14,7
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
34
|
8
|
-76,5
|
|
|
|
|
|