Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2021
|
T1-T6/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
530.467
|
589.614
|
11,1
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
228.723
|
250.418
|
9,5
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
125.349
|
146.602
|
17,0
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
129.385
|
136.142
|
5,2
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
32.476
|
43.478
|
33,9
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.
|
14.511
|
12.929
|
-10,9
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
23
|
8
|
-65,2
|
|
|
|
|
|