Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2022
|
T1-T5/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
472.066
|
518.670
|
9,9
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
204.955
|
224.695
|
9,6
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
110.248
|
140.335
|
27,3
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
111.926
|
110.578
|
-1,2
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
34.261
|
36.049
|
5,2
|
030749
|
Mực nang, mực ống khô/muối/ ngâm nước muối
|
10.647
|
6.891
|
-35,3
|
030751
|
Bạch tuộc tươi/ sống/ ướp lạnh
|
21
|
120
|
471,4
|