Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2021
|
T1-T5/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
437.181
|
472.066
|
8,0
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
185.493
|
204.955
|
10,5
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
110.674
|
110.224
|
-0,4
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
104.760
|
111.926
|
6,8
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
24.625
|
34.285
|
39,2
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...
|
11.610
|
10.647
|
-8,3
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
19
|
8
|
-57,9
|
|
|
|
|
|