Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Nhật Bản
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
351.324
|
408.501
|
16,3
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
155.874
|
172.386
|
10,6
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
73.974
|
114.930
|
55,4
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
86.999
|
86.894
|
-0,1
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
26.475
|
28.514
|
7,7
|
030749
|
Mực nang Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp và mực ống Ommastrephes
|
7.985
|
5.675
|
-28,9
|
030751
|
Bạch tuộc sống/ tươi/ ướp lạnh
|
11
|
100
|
809,1
|