Các sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2021
|
T1-T4/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
327.768
|
351.311
|
7,2
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
145.449
|
155.861
|
7,2
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
71.344
|
73.974
|
3,7
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)
|
83.605
|
86.999
|
4,1
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
18.444
|
26.475
|
43,5
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ...
|
8.915
|
7.985
|
-10,4
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
11
|
6
|
-45,5
|
|
|
|
|
|